Máy chiếu INFOCUS IN1024
– Công nghệ trình chiếu: LCD with Micro-Lens Array
– Điều khiển: 3 x SonyTM 0.63”
– Độ sáng: 4.000 ansi lumens
– Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
– Tỷ lệ khung hình: 4 : 3
– Độ tương phản: 50.000: 1
– Tuổi thọ bóng đèn dài 20.000 giờ
– Tần số quét ngang: 15 ~ 100 KHz
– Tần số quét dọc: 48 ~ 85 Hz
– Độ đồng đều: 85%
– Ống kính: 1,2x
– Tiêu cự: 19.16 ~ 23.02
– Chỉnh vuông hình ảnh: tự động ±30°
– Cổng kết nối: HDMI x 2, VGA in x1, Composite Video, RS232 x1, VGA out x 1, Audio Input x2, Audio out x1, USB Type A x1, USB Type B x1
– Nguồn điện: 100 ~ 240 VAC; 50-60 Hz
– Mức tiêu thụ điện 340W
– Độ ồn: 32dB
– Trọng lượng máy chiếu: 3.3kg
– Kích thước: 345 x 261 x 99 mm
Đặc tính kỹ thuật
Model | IN1024 |
Image | |
Projection Technology | LCD with Micro-Lens Array |
Panel Size | 3 x SonyTM 0.63” |
Native Resolution | XGA |
Pixels | 1024 x 768 |
Aspect Ratio | 4:3 |
Contrast Ratio | 50000:1 |
Brightness | 4000 Lumens |
Light Source | UHP Lamp |
Light Source Life Maximum | 20000 hours |
Maximum Supported Resolution | 3840 x 2160 |
Horizontal Sync. Range | 15 ~ 100 KHz |
Vertical Sync. Range | 48 ~ 85 Hz |
Uniformity | 85% |
Optical | |
Lens | 1.2x |
Lens Zoom Adjustment | Manual |
Image Offset | 14% |
Focal Length | 19.16 ~ 23.02 mm |
F-Stop | 1.6 ~ 1.76 |
Keystone Adjustment | Automatic/Manual |
Vertical Keystone Correction | ±30° |
Horizontal Keystone Correction | ±30° |
Projection Factor | 1.48 ~ 1.78:1 |
Projection Distance | 0.89 ~ 10.94 / 2.91 ~ 35.89 |
Optical Zoom | Manual |
Digital Zoom Demagnification / Magnification | 0.0x ~ 4.0x |
Focus Adjustment | Manual |
Connectivity | |
Analog Input | VGA, Composite Video |
Analog Output | VGA |
Digital Input | HDMI™ 1.4 x2, USB-B 2.0, RJ45 |
Audio Input | 3.5mm, RCA x2 |
Audio Output | 3.5mm |
Control | RS232, RJ45, USB-B 2.0 |
Service | USB-B |
Powered USB for Wi-Fi Dongle | USB-A |
Document Reader | Yes |
Video Player | Yes |
Photo Viewer | Yes |
Music Player | Yes |
General | |
Power Supply | 100 ~ 240 VAC; 50 ~ 60 Hz |
Power Consumption Max | 340W |
Power Consumption Min | 150W |
Dimensions (W x H x D) | 345 x 261 x 99 mm |
Weight | 3.3kg |
Fan Noise | 26 ~ 32dB |
Operating Temperature | 5 ~ 40°C |
Storage Temperature | -10 ~ 50°C |
Storage Humidity | 20 ~ 80% |
Security | Kensington Lock Port™, Security Bar, Keypad Lock, PIN & Timer Functions |
– Bảo hành: 02 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện đến trước.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.