– Máy chiếu đã được nâng cấp độ phân giải lên WXGA (1280 x 800), với hình ảnh sắc nét, trung thực hơn.
– Công nghệ: 3LCD.
– Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens.
– Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).
– Độ tương phản: 10.000:1
– Độ phóng to hình ảnh: 33 – 320 inch.
– Khoảng cách chiếu 0.9 – 10.8m.
– Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 6.000 giờ.
– Loa âm thanh: 2W.
– Chỉnh lệch hình: +/-30º dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang).
– Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
– Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
– Nút A/V Mute: Tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
– Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
– Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI.
– Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
– Chức năng QR Code.
– Ngõ vào Audio, Video, S-Video.
– Kích thước: 234 x 297 x 77 mm.
– Trọng lượng: 2.4 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology | RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size | 0.59 inch with MLA (D8) |
Native Resolution | WXGA (1280 x 800) |
Projection Lens | |
Type | Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number | 1.58 – 1.72 |
Focal Length | 16.9 – 20.28mm |
Zoom Ratio | 1.0 – 1.2 |
Throw Ratio | 1.30 – 1.56 (Wide – Tele) |
Lamp | |
Type | 200W UHE |
Life (Normal/Eco) | 5,000 hours / 6,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) | |
Zoom: Wide | 33 inch – 320 inch [0.9 – 9.0 m] |
Zoom: Tele | 33 inch – 320 inch [1.08 – 10.8 m] |
Standard Size | 60 inch screen 1.68 – 2.02 m |
Brightness | |
Colour Light Output | 3,000lm |
White Light Output (Normal) | 3,000lm/2,100lm |
Contrast Ratio | 10,000:1 |
Internal Speaker(s) | |
Sound Output | 2W Monaural |
Keystone Correction | |
Vertical / Horizontal | ±30º / ±30º |
Auto Keystone Correction | Yes (Vertical only) |
Connectivity | |
Analog Input | |
D-Sub 15 pin | 1 (Blue) |
Composite | RCA x 1 (Yellow) |
S-Video | Mini DIN x 1 |
Digital Input | |
HDMI | 1 (HDCP supported) |
MHL | HDMI x 1 (in common with HDMI connector) |
Audio Input | |
RCA (White/Red) | 1 Pair |
USB Interface | |
USB Type A | 1 (USB Memory/ ELPDC06 Document Camera/ Wireless LAN adaptor) Firmware Update/ Copy OSD Settings |
USB Type B | 1 (3-in-1 USB Display/ Mouse / K/B/ Control) Firmware Update/ Copy OSD Settings |
Network | |
Wireless LAN | Optional (ELPAP07) |
Wireless Specifications | |
Supported Speed For Each Mode | IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless LAN Security | WPA/WPA2-Personal (with optional Wireless LAN Unit) |
Operating Altitude | 0 – 3,000 m (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct Power On / Off | Yes |
Start-Up Period | About 5 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period | Instant Off or 0 second |
Air Filter | |
Maintenance Cycle | 3,000 hours |
Power Supply Voltage | 100 – 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Fan Noise (Normal / Eco) | 37dB / 29dB |
Power Consumption (220 – 240V) | |
Lamp On (Normal / Eco) | 270W / 201W |
Stand By (Network On / Off) | 3W / 0.28W |
Dimension Excluding Feet | 234 x 297 x 77 mm |
Weight | 2.4kg |
– Sản xuất tại Philippines
– Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.