Máy chiếu EPSON EB-W41
– Cường độ ánh sáng: 3600 Ansi Lumens.
– Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).
– Độ tương phản: 15.000:1.
– Bóng đèn máy chiếu: 200W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ.
– Kết nối: HDMI (hỗ trợ MHL), VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B.
– Wireless: (tùy chọn ELPAP10).
– Loa âm thanh: 2W.
– Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
– Chức năng tự khởi động (Auto Power On).
– Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
– Tự động chỉnh vuông hình ảnh.
– Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc.
– Trình chiếu hình ảnh từ USB.
– Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh.
– Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
Đặc tính kỹ thuật
Model | EB-W41 |
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.59 inch with MLA (D9) |
Light Output (Color/White) | 3600 Lumen- 2235 Lumen (economy) |
Resolution | WXGA, 1280 x 800, 16:10 |
High Definition | HD ready |
Aspect Ratio | 16:10 |
Contrast Ratio | 15000 : 1 |
Light source | Lamp |
Lamp | UHE, 210W, 6000h durability, 10000h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz – 120 Hz |
Colour Reproduction | Up to 1.07 billion colours |
Projection Ratio | 1.30 – 1.56:1 |
Zoom | Manual, Factor: 1.2 |
Lens | Optical |
Image Size | 33 – 320 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 1.68 m – 2.02 m (60 inch screen) |
Projection Lens F Number | 1.49 – 1.72 |
Focal Distance | 16.9 – 20.28 mm |
Focus | Manual |
Offset | 10:01 |
Loudspeaker | 2W |
USB Display Function | 3 in 1: Image / Mouse / Sound |
Interfaces | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, VGA in, HDMI in, Composite in, Cinch audio in, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional) |
Epson iProjection App | Ad-Hoc/ Infrastructure |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Features | AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner, Split-Screen-Function |
Supply Voltage | 100 – 240VAC, 50 – 60 Hz |
Dimensions | 302 x 237 x 82 mm |
Weight | 2.5kg |
– Sản xuất tại Philippines.
– Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.